Có 2 kết quả:

泽塔 zé tǎ ㄗㄜˊ ㄊㄚˇ澤塔 zé tǎ ㄗㄜˊ ㄊㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

zeta (Greek letter Ζζ)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

zeta (Greek letter Ζζ)

Bình luận 0