Có 2 kết quả:
泽塔 zé tǎ ㄗㄜˊ ㄊㄚˇ • 澤塔 zé tǎ ㄗㄜˊ ㄊㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
zeta (Greek letter Ζζ)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
zeta (Greek letter Ζζ)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0